Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微乎其微
Pinyin: wēi hū qí wēi
Meanings: Extremely small or negligible., Rất nhỏ bé, cực kỳ ít ỏi., 形容非常小或非常少。[出处]《尔雅·释训》“式微式微者,微微微者也。”[例]富庶的河套,是黄河所给的一点点它口里所吐出的,和被它所吞没的比较起来,真是~了。——臧克家《毛主席向着黄河笑》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 彳, 乎, 一, 八
Chinese meaning: 形容非常小或非常少。[出处]《尔雅·释训》“式微式微者,微微微者也。”[例]富庶的河套,是黄河所给的一点点它口里所吐出的,和被它所吞没的比较起来,真是~了。——臧克家《毛主席向着黄河笑》。
Grammar: Biểu đạt mức độ thấp nhất của một điều gì đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他的贡献微乎其微。
Example pinyin: tā de gòng xiàn wēi hū qí wēi 。
Tiếng Việt: Đóng góp của anh ấy rất nhỏ bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ bé, cực kỳ ít ỏi.
Nghĩa phụ
English
Extremely small or negligible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常小或非常少。[出处]《尔雅·释训》“式微式微者,微微微者也。”[例]富庶的河套,是黄河所给的一点点它口里所吐出的,和被它所吞没的比较起来,真是~了。——臧克家《毛主席向着黄河笑》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế