Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微气象学

Pinyin: wēi qì xiàng xué

Meanings: A branch of meteorology studying atmospheric phenomena on a small scale., Một nhánh của khí tượng học nghiên cứu các hiện tượng khí quyển ở quy mô nhỏ., ①研究一个通常是小范围地区的而且常局限于邻近地面的一薄层空气的气象特点的学科。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 彳, 一, 乁, 𠂉, 𠂊, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①研究一个通常是小范围地区的而且常局限于邻近地面的一薄层空气的气象特点的学科。

Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ một lĩnh vực khoa học cụ thể.

Example: 微气象学在农业领域有重要应用。

Example pinyin: wēi qì xiàng xué zài nóng yè lǐng yù yǒu zhòng yào yìng yòng 。

Tiếng Việt: Vi khí tượng học có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp.

微气象学
wēi qì xiàng xué
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nhánh của khí tượng học nghiên cứu các hiện tượng khí quyển ở quy mô nhỏ.

A branch of meteorology studying atmospheric phenomena on a small scale.

研究一个通常是小范围地区的而且常局限于邻近地面的一薄层空气的气象特点的学科

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...