Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得意之色
Pinyin: dé yì zhī sè
Meanings: A look of pride or self-satisfaction., Vẻ mặt tự hào, đắc chí., 得意称心如意。因非常称心如意而露出傲慢的神色。[出处]鲁迅《书信集·答有恒先生》“血的游戏已经开头,而角色又是青年,并且有得意之色。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 㝵, 彳, 心, 音, 丶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 得意称心如意。因非常称心如意而露出傲慢的神色。[出处]鲁迅《书信集·答有恒先生》“血的游戏已经开头,而角色又是青年,并且有得意之色。”
Grammar: Cụm danh từ ghép. Thường được sử dụng để mô tả biểu hiện trên khuôn mặt của một người khi họ cảm thấy tự hào hoặc hài lòng về điều gì đó.
Example: 他脸上露出得意之色。
Example pinyin: tā liǎn shàng lù chū dé yì zhī sè 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy lộ rõ vẻ đắc chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt tự hào, đắc chí.
Nghĩa phụ
English
A look of pride or self-satisfaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得意称心如意。因非常称心如意而露出傲慢的神色。[出处]鲁迅《书信集·答有恒先生》“血的游戏已经开头,而角色又是青年,并且有得意之色。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế