Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8701 to 8730 of 28922 total words

尾随
wěi suí
Đi theo sau, bám đuôi ai đó kín đáo
尾音
wěi yīn
Âm cuối (trong phát âm hoặc âm nhạc)
尾韵
wěi yùn
Vần cuối (trong thơ hoặc nhạc)
尾骨
wěi gǔ
Xương cụt (ở phần cuối cột sống)
尿壶
niào hú
Bình tiểu tiện (dụng cụ để đi tiểu, thườ...
尿流屁滚
niào liú pì gǔn
Chỉ sự hoảng loạn, mất kiểm soát hoàn to...
尿素
niào sù
Urê (hợp chất hóa học).
尿肥
niào féi
Phân hữu cơ làm từ nước tiểu.
尿血
niào xuè
Đi tiểu ra máu.
尿闭
niào bì
Không thể đi tiểu được.
局促不安
jú cù bù ān
Cảm giác lo lắng, bất an do không gian h...
局天促地
jú tiān cù dì
Chỉ sự hạn chế cả về trời và đất, không ...
局天蹐地
jú tiān jí dì
Cảm thấy lo lắng, bất an vì sự ràng buộc...
局票
jú piào
Vé của một cơ quan, tổ chức phát hành.
局部麻醉
jú bù má zuì
Phương pháp gây tê chỉ trên một phần cơ ...
局量
jú liàng
Khả năng nắm bắt và xử lý vấn đề trong m...
局骗拐带
jú piàn guǎi dài
Lừa gạt và dẫn dắt người khác vào con đư...
局高蹐厚
jú gāo jí hòu
Chỉ địa vị cao nhưng quyền lực bị hạn ch...
局麻
jú má
Gây tê cục bộ (thuật ngữ y tế dùng để ch...
屁滚尿流
pì gǔn niào liú
Mô tả trạng thái hoảng sợ tột độ, mất ki...
层出叠见
céng chū dié jiàn
Liên tục xuất hiện, nhiều lần xảy ra (ma...
层出迭见
céng chū dié jiàn
Tương tự như “层出叠见”, liên tục xuất hiện,...
层台累榭
céng tái lěi xiè
Nhà cao tầng và các hành lang nối liền n...
层峦
céng luán
Những dãy núi xếp chồng lên nhau.
层峦叠嶂
céng luán dié zhàng
Nhiều dãy núi xếp chồng lên nhau, tạo cả...
层峦迭嶂
céng luán dié zhàng
Giống nghĩa với '层峦叠嶂', chỉ những dãy nú...
层峰
céng fēng
Đỉnh núi cao tầng tầng lớp lớp.
层报
céng bào
Báo cáo theo từng cấp bậc (trong tổ chức...
层流
céng liú
Chảy thành lớp (dùng trong vật lý/hóa họ...
层见叠出
céng jiàn dié chū
Liên tục xuất hiện, xảy ra nhiều lần.

Showing 8701 to 8730 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...