Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层流

Pinyin: céng liú

Meanings: Laminar flow (used in physics/chemistry)., Chảy thành lớp (dùng trong vật lý/hóa học)., ①流体平滑地或以规则的流程流动的一种形式。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 尸, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①流体平滑地或以规则的流程流动的一种形式。

Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hóa học.

Example: 水在管道中形成层流。

Example pinyin: shuǐ zài guǎn dào zhōng xíng chéng céng liú 。

Tiếng Việt: Nước chảy trong ống tạo thành dòng chảy thành lớp.

层流 - céng liú
层流
céng liú

📷 Vector minh họa khoa học của dòng chảy tầng và dòng chảy hỗn loạn. Một chất lỏng chảy qua một đường ống kín.

层流
céng liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy thành lớp (dùng trong vật lý/hóa học).

Laminar flow (used in physics/chemistry).

流体平滑地或以规则的流程流动的一种形式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...