Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层出迭见

Pinyin: céng chū dié jiàn

Meanings: Similar to 层出叠见, repeatedly appears multiple times., Tương tự như “层出叠见”, liên tục xuất hiện, lặp đi lặp lại nhiều lần, 指接连不断地多次出现。[例]在这首伟大的抒情诗中,有许多写的非常精彩的节段,以及~的精警诗行。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 云, 尸, 凵, 屮, 失, 辶, 见

Chinese meaning: 指接连不断地多次出现。[例]在这首伟大的抒情诗中,有许多写的非常精彩的节段,以及~的精警诗行。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Có thể thay thế bằng thành ngữ tương tự khác mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Example: 社会上的这种现象层出迭见。

Example pinyin: shè huì shàng de zhè zhǒng xiàn xiàng céng chū dié jiàn 。

Tiếng Việt: Hiện tượng này trong xã hội liên tục xuất hiện.

层出迭见
céng chū dié jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như “层出叠见”, liên tục xuất hiện, lặp đi lặp lại nhiều lần

Similar to 层出叠见, repeatedly appears multiple times.

指接连不断地多次出现。[例]在这首伟大的抒情诗中,有许多写的非常精彩的节段,以及~的精警诗行。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层出迭见 (céng chū dié jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung