Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局天蹐地

Pinyin: jú tiān jí dì

Meanings: To feel worried and uneasy due to the constraints of circumstances., Cảm thấy lo lắng, bất an vì sự ràng buộc của hoàn cảnh., 局弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。形容惶恐不安的样子,也指窘迫无路的样子。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]田庐卖尽而无归,则有~,寻死自尽者矣。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 一, 大, 脊, 𧾷, 也, 土

Chinese meaning: 局弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。形容惶恐不安的样子,也指窘迫无路的样子。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]田庐卖尽而无归,则有~,寻死自尽者矣。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác bị gò bó hoặc áp lực trong một tình huống khó khăn.

Example: 他感到局天蹐地,不知如何是好。

Example pinyin: tā gǎn dào jú tiān jí dì , bù zhī rú hé shì hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng không biết phải làm sao.

局天蹐地
jú tiān jí dì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy lo lắng, bất an vì sự ràng buộc của hoàn cảnh.

To feel worried and uneasy due to the constraints of circumstances.

局弯腰;蹐前脚接后脚地小步走。形容惶恐不安的样子,也指窘迫无路的样子。[出处]《诗经·小雅·正月》“谓天盖高,不敢不局;谓地盖厚,不敢不蹐。”[例]田庐卖尽而无归,则有~,寻死自尽者矣。——清·康有为《大同书》甲部第三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局天蹐地 (jú tiān jí dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung