Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿素
Pinyin: niào sù
Meanings: Urea (a chemical compound)., Urê (hợp chất hóa học)., ①一种极易溶的结晶含氮化合物CO(NH2)2,在自然界中由蛋白质分解形成,工业上通常由氨和二氧化碳在加压下加热而合成,是人和其他哺乳动物的尿的主要固体成分。用于各种化学合成、肥料以及动物饲料中。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 尸, 水, 糸, 龶
Chinese meaning: ①一种极易溶的结晶含氮化合物CO(NH2)2,在自然界中由蛋白质分解形成,工业上通常由氨和二氧化碳在加压下加热而合成,是人和其他哺乳动物的尿的主要固体成分。用于各种化学合成、肥料以及动物饲料中。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, hay dùng trong lĩnh vực hóa học và nông nghiệp.
Example: 尿素是农业中常用的肥料。
Example pinyin: niào sù shì nóng yè zhōng cháng yòng de féi liào 。
Tiếng Việt: Urê là loại phân bón thường được dùng trong nông nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Urê (hợp chất hóa học).
Nghĩa phụ
English
Urea (a chemical compound).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种极易溶的结晶含氮化合物CO(NH2)2,在自然界中由蛋白质分解形成,工业上通常由氨和二氧化碳在加压下加热而合成,是人和其他哺乳动物的尿的主要固体成分。用于各种化学合成、肥料以及动物饲料中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!