Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 层台累榭

Pinyin: céng tái lěi xiè

Meanings: Multi-layered platforms and connected corridors, indicating intricate architectural design., Nhà cao tầng và các hành lang nối liền nhau, chỉ kiến trúc phức tạp cầu kỳ., 榭建在高土台上的敞屋。一层层高台,一座座建在高台上的敞屋。形容亭台档榭一类的建筑高下相间,错落有致。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“层台累榭,临高山些。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 云, 尸, 厶, 口, 田, 糸, 射, 木

Chinese meaning: 榭建在高土台上的敞屋。一层层高台,一座座建在高台上的敞屋。形容亭台档榭一类的建筑高下相间,错落有致。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“层台累榭,临高山些。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả kiến trúc, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.

Example: 这座宫殿层台累榭,令人叹为观止。

Example pinyin: zhè zuò gōng diàn céng tái lěi xiè , lìng rén tàn wéi guān zhǐ 。

Tiếng Việt: Cung điện này với những tầng tháp và hành lang nối liền nhau khiến người ta phải kinh ngạc.

层台累榭
céng tái lěi xiè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cao tầng và các hành lang nối liền nhau, chỉ kiến trúc phức tạp cầu kỳ.

Multi-layered platforms and connected corridors, indicating intricate architectural design.

榭建在高土台上的敞屋。一层层高台,一座座建在高台上的敞屋。形容亭台档榭一类的建筑高下相间,错落有致。[出处]战国·楚·宋玉《招魂》“层台累榭,临高山些。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层台累榭 (céng tái lěi xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung