Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屁滚尿流

Pinyin: pì gǔn niào liú

Meanings: To describe a state of extreme fear and loss of control., Mô tả trạng thái hoảng sợ tột độ, mất kiểm soát., ①旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 尸, 比, 氵, 衮, 水, 㐬

Chinese meaning: ①旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng mô tả hành động hài hước hoặc cường điệu hóa nỗi sợ hãi.

Example: 敌人被吓得屁滚尿流。

Example pinyin: dí rén bèi xià dé pì gǔn niào liú 。

Tiếng Việt: Kẻ thù bị dọa sợ đến mức hoảng loạn.

屁滚尿流
pì gǔn niào liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả trạng thái hoảng sợ tột độ, mất kiểm soát.

To describe a state of extreme fear and loss of control.

旧时嫖客唤妓女出来陪伴的票子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
尿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...