Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局骗拐带
Pinyin: jú piàn guǎi dài
Meanings: To deceive and lead others astray., Lừa gạt và dẫn dắt người khác vào con đường sai trái., 诈骗财物,诱拐孩子。[例]在古今中外的法律条款中,~都是不被允许的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 扁, 马, 另, 扌, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 诈骗财物,诱拐孩子。[例]在古今中外的法律条款中,~都是不被允许的。
Grammar: Động từ ghép, mang tính miêu tả hành động tiêu cực. Ít gặp trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu trong văn bản pháp luật hoặc phê phán xã hội.
Example: 那些坏人通过局骗拐带让年轻人走上犯罪道路。
Example pinyin: nà xiē huài rén tōng guò jú piàn guǎi dài ràng nián qīng rén zǒu shàng fàn zuì dào lù 。
Tiếng Việt: Những kẻ xấu đã lừa gạt và dẫn dắt giới trẻ vào con đường tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa gạt và dẫn dắt người khác vào con đường sai trái.
Nghĩa phụ
English
To deceive and lead others astray.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诈骗财物,诱拐孩子。[例]在古今中外的法律条款中,~都是不被允许的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế