Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层出叠见
Pinyin: céng chū dié jiàn
Meanings: Repeatedly appear, happen many times (emphasizing the recurrence of events or phenomena)., Liên tục xuất hiện, nhiều lần xảy ra (mang ý nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của sự vật hoặc hiện tượng), 指接连不断地多次出现。[出处]清·纪昀《目录后校记》“今以《永乐大典》所引,各按水名,逐条参校,非惟字句之讹,层出叠见,其中脱简,有自数十字至四百余字者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 云, 尸, 凵, 屮, 冝, 叒, 见
Chinese meaning: 指接连不断地多次出现。[出处]清·纪昀《目录后校记》“今以《永乐大典》所引,各按水名,逐条参校,非惟字句之讹,层出叠见,其中脱简,有自数十字至四百余字者。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để biểu đạt sự liên tục lặp lại của một sự việc nào đó.
Example: 这些问题层出叠见,让我们不知所措。
Example pinyin: zhè xiē wèn tí céng chū dié jiàn , ràng wǒ men bù zhī suǒ cuò 。
Tiếng Việt: Những vấn đề này liên tục xuất hiện, khiến chúng tôi không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục xuất hiện, nhiều lần xảy ra (mang ý nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của sự vật hoặc hiện tượng)
Nghĩa phụ
English
Repeatedly appear, happen many times (emphasizing the recurrence of events or phenomena).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指接连不断地多次出现。[出处]清·纪昀《目录后校记》“今以《永乐大典》所引,各按水名,逐条参校,非惟字句之讹,层出叠见,其中脱简,有自数十字至四百余字者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế