Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 8611 to 8640 of 28899 total words

小翅
xiǎo chì
Cánh nhỏ (thường chỉ bộ phận cánh của độ...
小肚鸡肠
xiǎo dù jī cháng
Tiểu nhân, ích kỷ và hẹp hòi (tính khí n...
小脑
xiǎo nǎo
Tiểu não
小脚
xiǎo jiǎo
Bàn chân nhỏ (thường đề cập đến tục bó c...
小脚女人
xiǎo jiǎo nǚ rén
Phụ nữ có bàn chân nhỏ (liên quan đến tụ...
小解
xiǎo jiě
Đi tiểu
小试锋芒
xiǎo shì fēng máng
Thử sức, thử tài năng lần đầu tiên
小麦
xiǎo mài
Lúa mì (một loại cây trồng lấy hạt để là...
少儿
shào ér
Trẻ em, thiếu nhi.
少见多怪
shǎo jiàn duō guài
Hiếm thấy nên dễ cảm thấy lạ lẫm hoặc kỳ...
尔后
ěr hòu
Sau đó, về sau.
尔尔
ěr ěr
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc...
尔虞我诈
ěr yú wǒ zhà
Lừa dối lẫn nhau, lừa lọc qua lại giữa c...
尖冷
jiān lěng
Rất lạnh, rét buốt.
尖利
jiān lì
Nhọn hoắt, sắc bén.
尖刻
jiān kè
Khắc nghiệt, cay nghiệt, lời lẽ nặng nề.
尖削
jiān xuē
Nhọn hoắt và mỏng manh.
尖劈
jiān pī
Nêm nhọn, vật nhọn dùng để chẻ hoặc tách...
尖嘴猴腮
jiān zuǐ hóu sāi
Miệng nhọn giống khỉ, hàm ý chê cười ngư...
尖嘴薄舌
jiān zuǐ bó shé
Miệng lanh lợi, lời lẽ sắc bén, hay gây ...
尘滓
chén zǐ
Bụi bẩn, cặn bã; những thứ không sạch sẽ...
尘网
chén wǎng
Lưới bụi; ám chỉ thế gian đầy ô nhiễm và...
尘羹涂饭
chén gēng tú fàn
Ăn cơm với đồ ăn phủ đầy bụi; ám chỉ cuộ...
尘肺
chén fèi
Bệnh phổi do bụi; bệnh nghề nghiệp xảy r...
尘芥
chén jiè
Rác rưởi, cỏ dại; chỉ những thứ nhỏ nhặt...
尘饭涂羹
chén fàn tú gēng
Cơm bụi canh bùn; ám chỉ thức ăn dở tệ, ...
尚古
shàng gǔ
Sùng bái cái cũ, tôn kính cái xưa; đặc b...
尚存
shàng cún
Vẫn còn tồn tại, vẫn chưa mất đi hoàn to...
尚方宝剑
shàng fāng bǎo jiàn
Kiếm quý do Hoàng đế ban tặng, biểu tượn...
尚武
shàng wǔ
Sùng bái võ thuật, đề cao tinh thần thượ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...