Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 8611 to 8640 of 28922 total words

小炉儿匠
xiǎo lúr jiàng
Người thợ sửa chữa lò nhỏ hoặc chuyên gi...
小生
xiǎo shēng
Vai nam trẻ trong kịch Kinh, hoặc chàng ...
小瘤
xiǎo liú
Khối u nhỏ, thường lành tính.
小眼薄皮
xiǎo yǎn bó pí
Mắt nhỏ và da mỏng, ám chỉ người ki bo, ...
小篆
xiǎo zhuàn
Chữ triện nhỏ (kiểu chữ viết cổ của Trun...
小绺
xiǎo liǔ
Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ
小翅
xiǎo chì
Cánh nhỏ (thường chỉ bộ phận cánh của độ...
小肚鸡肠
xiǎo dù jī cháng
Tiểu nhân, ích kỷ và hẹp hòi (tính khí n...
小脑
xiǎo nǎo
Tiểu não
小脚
xiǎo jiǎo
Bàn chân nhỏ (thường đề cập đến tục bó c...
小脚女人
xiǎo jiǎo nǚ rén
Phụ nữ có bàn chân nhỏ (liên quan đến tụ...
小解
xiǎo jiě
Đi tiểu
小试锋芒
xiǎo shì fēng máng
Thử sức, thử tài năng lần đầu tiên
小麦
xiǎo mài
Lúa mì
少儿
shào ér
Trẻ em, thiếu nhi.
少见多怪
shǎo jiàn duō guài
Hiếm thấy nên dễ cảm thấy lạ lẫm hoặc kỳ...
尔后
ěr hòu
Sau đó, về sau.
尔尔
ěr ěr
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc...
尔虞我诈
ěr yú wǒ zhà
Lừa dối lẫn nhau, lừa lọc qua lại giữa c...
尖冷
jiān lěng
Rất lạnh, rét buốt.
尖利
jiān lì
Nhọn hoắt, sắc bén.
尖刻
jiān kè
Khắc nghiệt, cay nghiệt, lời lẽ nặng nề.
尖削
jiān xuē
Nhọn hoắt và mỏng manh.
尖劈
jiān pī
Nêm nhọn, vật nhọn dùng để chẻ hoặc tách...
尖嘴猴腮
jiān zuǐ hóu sāi
Miệng nhọn giống khỉ, hàm ý chê cười ngư...
尖嘴薄舌
jiān zuǐ bó shé
Miệng lanh lợi, lời lẽ sắc bén, hay gây ...
尘滓
chén zǐ
Bụi bẩn, cặn bã; những thứ không sạch sẽ...
尘网
chén wǎng
Lưới bụi; ám chỉ thế gian đầy ô nhiễm và...
尘羹涂饭
chén gēng tú fàn
Ăn cơm với đồ ăn phủ đầy bụi; ám chỉ cuộ...
尘肺
chén fèi
Bệnh phổi do bụi; bệnh nghề nghiệp xảy r...

Showing 8611 to 8640 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...