Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尘羹涂饭

Pinyin: chén gēng tú fàn

Meanings: Eating meals covered with dust; metaphorically refers to a life of poverty and scarcity., Ăn cơm với đồ ăn phủ đầy bụi; ám chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn., 涂泥。尘做的羹,泥做的饭。指儿童游戏。比喻没有用处的东西。[出处]清·钱谦益《答唐训导论文书》“南宋以后之俗学,如尘羹涂饭,稍知滋味者,皆能唾而弃之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 42

Radicals: 土, 小, 美, 羔, 余, 氵, 反, 饣

Chinese meaning: 涂泥。尘做的羹,泥做的饭。指儿童游戏。比喻没有用处的东西。[出处]清·钱谦益《答唐训导论文书》“南宋以后之俗学,如尘羹涂饭,稍知滋味者,皆能唾而弃之。”

Grammar: Là một thành ngữ thường được dùng để miêu tả tình trạng khó khăn, nghèo đói. Vị trí của nó trong câu thường đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 他过着尘羹涂饭的生活。

Example pinyin: tā guò zhe chén gēng tú fàn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc đời nghèo khổ, bữa ăn phủ đầy bụi.

尘羹涂饭
chén gēng tú fàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn cơm với đồ ăn phủ đầy bụi; ám chỉ cuộc sống nghèo khổ, thiếu thốn.

Eating meals covered with dust; metaphorically refers to a life of poverty and scarcity.

涂泥。尘做的羹,泥做的饭。指儿童游戏。比喻没有用处的东西。[出处]清·钱谦益《答唐训导论文书》“南宋以后之俗学,如尘羹涂饭,稍知滋味者,皆能唾而弃之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尘羹涂饭 (chén gēng tú fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung