Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尖利

Pinyin: jiān lì

Meanings: Sharp, keen., Nhọn hoắt, sắc bén., ①尖锐锋利。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 小, 刂, 禾

Chinese meaning: ①尖锐锋利。

Grammar: Dùng để mô tả hình dáng hoặc khả năng cắt/gây tổn thương của đồ vật.

Example: 这把刀很尖利。

Example pinyin: zhè bǎ dāo hěn jiān lì 。

Tiếng Việt: Con dao này rất sắc bén.

尖利
jiān lì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhọn hoắt, sắc bén.

Sharp, keen.

尖锐锋利

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...