Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小解

Pinyin: xiǎo jiě

Meanings: Urinate, Đi tiểu, ①排尿;小便。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 角

Chinese meaning: ①排尿;小便。

Grammar: Động từ chỉ hành động bài tiết nước tiểu, thường dùng trong văn nói hoặc tình huống đời thường.

Example: 他需要停下来小解一下。

Example pinyin: tā xū yào tíng xià lái xiǎo jiě yí xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần dừng lại để đi tiểu.

小解
xiǎo jiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi tiểu

Urinate

排尿;小便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小解 (xiǎo jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung