Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小绺
Pinyin: xiǎo liǔ
Meanings: Thin strand or thread, Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ, ①[方言]扒手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 咎, 纟
Chinese meaning: ①[方言]扒手。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để miêu tả các sợi nhỏ như tóc, dây...
Example: 她的头发上有一根小绺断了。
Example pinyin: tā de tóu fa shàng yǒu yì gēn xiǎo liǔ duàn le 。
Tiếng Việt: Trên tóc cô ấy có một sợi nhỏ bị đứt.

📷 Chân dung bé gái 7 tuổi với mái tóc dài trên sân chơi
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ
Nghĩa phụ
English
Thin strand or thread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]扒手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
