Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小绺
Pinyin: xiǎo liǔ
Meanings: Thin strand or thread, Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ, ①[方言]扒手。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 咎, 纟
Chinese meaning: ①[方言]扒手。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để miêu tả các sợi nhỏ như tóc, dây...
Example: 她的头发上有一根小绺断了。
Example pinyin: tā de tóu fa shàng yǒu yì gēn xiǎo liǔ duàn le 。
Tiếng Việt: Trên tóc cô ấy có một sợi nhỏ bị đứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây nhỏ, sợi tóc nhỏ
Nghĩa phụ
English
Thin strand or thread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]扒手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!