Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小试锋芒

Pinyin: xiǎo shì fēng máng

Meanings: To test one's abilities or skills for the first time, Thử sức, thử tài năng lần đầu tiên, 锋芒刀剑的尖端,比喻人的才干、技能。比喻稍微显示一下本领。[例]他今天在谈判桌上只不过是~而已。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 小, 式, 讠, 夆, 钅, 亡, 艹

Chinese meaning: 锋芒刀剑的尖端,比喻人的才干、技能。比喻稍微显示一下本领。[例]他今天在谈判桌上只不过是~而已。

Grammar: Thành ngữ thường được dùng khi ai đó muốn kiểm tra khả năng hoặc kỹ năng của mình trong một lĩnh vực mới.

Example: 这次比赛是他小试锋芒的机会。

Example pinyin: zhè cì bǐ sài shì tā xiǎo shì fēng máng de jī huì 。

Tiếng Việt: Cuộc thi này là cơ hội để anh ấy thử sức lần đầu tiên.

小试锋芒
xiǎo shì fēng máng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử sức, thử tài năng lần đầu tiên

To test one's abilities or skills for the first time

锋芒刀剑的尖端,比喻人的才干、技能。比喻稍微显示一下本领。[例]他今天在谈判桌上只不过是~而已。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小试锋芒 (xiǎo shì fēng máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung