Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尖劈

Pinyin: jiān pī

Meanings: Wedge, sharp object used for splitting or separating., Nêm nhọn, vật nhọn dùng để chẻ hoặc tách., ①见“劈”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 大, 小, 刀, 辟

Chinese meaning: ①见“劈”。

Grammar: Thường chỉ dụng cụ có đầu nhọn, phục vụ mục đích kỹ thuật.

Example: 他用尖劈将木头劈开。

Example pinyin: tā yòng jiān pī jiāng mù tou pī kāi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng nêm nhọn để chẻ gỗ.

尖劈
jiān pī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nêm nhọn, vật nhọn dùng để chẻ hoặc tách.

Wedge, sharp object used for splitting or separating.

见“劈”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...