Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小炉儿匠
Pinyin: xiǎo lúr jiàng
Meanings: A craftsman who repairs small stoves or specializes in small ovens., Người thợ sửa chữa lò nhỏ hoặc chuyên gia liên quan đến lò/bếp nhỏ., ①以锔锅、做焊活等为职业的人。也说“小炉匠儿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 小, 户, 火, 丿, 乚, 匚, 斤
Chinese meaning: ①以锔锅、做焊活等为职业的人。也说“小炉匠儿”。
Grammar: Kết hợp giữa danh từ và hậu tố '匠' (thợ), chỉ người có chuyên môn.
Example: 这个小炉儿匠手艺真好。
Example pinyin: zhè ge xiǎo lú ér jiàng shǒu yì zhēn hǎo 。
Tiếng Việt: Người thợ sửa lò nhỏ này tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thợ sửa chữa lò nhỏ hoặc chuyên gia liên quan đến lò/bếp nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A craftsman who repairs small stoves or specializes in small ovens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以锔锅、做焊活等为职业的人。也说“小炉匠儿”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế