Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 5281 to 5310 of 28899 total words

口出不逊
kǒu chū bù xùn
Nói năng thiếu tôn trọng, tỏ thái độ kiê...
口出大言
kǒu chū dà yán
Nói những lời khoa trương, tự tin quá mứ...
口出狂言
kǒu chū kuáng yán
Nói những lời điên rồ, quá đáng hoặc vô ...
口尚乳臭
kǒu shàng rǔ xiù
Môi còn hôi sữa (ý nói người trẻ tuổi ch...
口干舌焦
kǒu gān shé jiāo
Khô miệng lưỡi cháy (mô tả trạng thái kh...
口快心直
kǒu kuài xīn zhí
Nói năng nhanh nhẹn, tâm địa ngay thẳng
口无择言
kǒu wú zé yán
Nói năng không lựa chọn từ ngữ (không th...
口是心苗
kǒu shì xīn miáo
Miệng nói điều gì thì xuất phát từ tâm t...
口是心非
kǒu shì xīn fēi
Miệng nói một đằng, lòng nghĩ một nẻo
口服心服
kǒu fú xīn fú
Miệng phục tùng, lòng cũng phục tùng (ho...
口络
kǒu luò
Lời nói dối trá hoặc cách ăn nói ngọt ng...
口角春风
kǒu jiǎo chūn fēng
Lời nói ngọt ngào, dễ chịu như gió xuân
口角生风
kǒu jiǎo shēng fēng
Nói chuyện nhanh nhẹn, lưu loát
口角风情
kǒu jiǎo fēng qíng
Phong thái, vẻ quyến rũ trong lời nói
口讲指画
kǒu jiǎng zhǐ huà
Vừa nói vừa vẽ ra để giải thích
口诉
kǒu sù
Trình bày bằng lời nói
口诛笔伐
kǒu zhū bǐ fá
Chỉ trích bằng lời nói và viết bài phê p...
口说无凭
kǒu shuō wú píng
Lời nói không có căn cứ, không đáng tin ...
口诵
kǒu sòng
Đọc thuộc lòng, đọc lớn thành tiếng
口诵心惟
kǒu sòng xīn wéi
Vừa đọc vừa suy ngẫm trong lòng
口诵心维
kǒu sòng xīn wéi
Vừa đọc vừa giữ trong tâm trí
口谐辞给
kǒu xié cí jǐ
Lời nói hài hòa, từ ngữ khéo léo
口谕
kǒu yù
Lệnh truyền miệng (thường từ cấp trên)
口轻舌薄
kǒu qīng shé bó
Nói năng thiếu thận trọng, dễ làm tổn th...
口辅
kǒu fǔ
Phụ tá bằng lời nói; hỗ trợ qua ngôn từ
口过
kǒu guò
Lời nói sai lầm, lỗi về lời nói
口钳
kǒu qián
Dụng cụ kẹp miệng, thường dùng trong y t...
口锋
kǒu fēng
Cách nói chuyện sắc bén, có sức thuyết p...
口题
kǒu tí
Câu hỏi hoặc đề bài được đặt ra bằng lời...
口食
kǒu shí
Thức ăn đưa vào miệng, hoặc thu nhập kiế...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...