Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口说无凭
Pinyin: kǒu shuō wú píng
Meanings: Words alone are not reliable, no evidence to back it up, Lời nói không có căn cứ, không đáng tin cậy, 单凭口说,不足为据。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第四折“你不合打凤牢龙,翻云覆雨,陷人坑井。咱两个口说无凭。”[例]此皆~,待我亲去踏看明。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 兑, 讠, 一, 尢, 任, 几
Chinese meaning: 单凭口说,不足为据。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第四折“你不合打凤牢龙,翻云覆雨,陷人坑井。咱两个口说无凭。”[例]此皆~,待我亲去踏看明。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十二。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng cụ thể thay vì chỉ dựa vào lời nói.
Example: 空口说白话没用,得拿出证据来。
Example pinyin: kōng kǒu shuō bái huà méi yòng , dé ná chū zhèng jù lái 。
Tiếng Việt: Nói suông không có ích, phải đưa ra bằng chứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói không có căn cứ, không đáng tin cậy
Nghĩa phụ
English
Words alone are not reliable, no evidence to back it up
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单凭口说,不足为据。[出处]元·乔梦符《扬州梦》第四折“你不合打凤牢龙,翻云覆雨,陷人坑井。咱两个口说无凭。”[例]此皆~,待我亲去踏看明。——明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế