Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口谐辞给

Pinyin: kǒu xié cí jǐ

Meanings: Harmonious speech, skillful wording, Lời nói hài hòa, từ ngữ khéo léo, 指言辞诙谐敏捷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 口, 皆, 讠, 舌, 辛, 合, 纟

Chinese meaning: 指言辞诙谐敏捷。

Grammar: Thành ngữ ca ngợi tài năng ăn nói trôi chảy và tinh tế.

Example: 他在辩论中表现得口谐辞给。

Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng biǎo xiàn dé kǒu xié cí gěi 。

Tiếng Việt: Anh ấy thể hiện khả năng ăn nói lưu loát và khéo léo trong cuộc tranh luận.

口谐辞给
kǒu xié cí jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói hài hòa, từ ngữ khéo léo

Harmonious speech, skillful wording

指言辞诙谐敏捷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口谐辞给 (kǒu xié cí jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung