Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口诛笔伐

Pinyin: kǒu zhū bǐ fá

Meanings: To criticize verbally and through written articles, Chỉ trích bằng lời nói và viết bài phê phán, 诛痛斥,责罚;伐声讨,攻打。从口头和书面上对坏人坏事进行揭露和声讨。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”[例]他捐廉弃耻,向权门富贵贪求,全不知~是诗人句,垄上璠间识者羞。——明·汪廷讷《三祝记·同谪》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 朱, 讠, 毛, 竹, 亻, 戈

Chinese meaning: 诛痛斥,责罚;伐声讨,攻打。从口头和书面上对坏人坏事进行揭露和声讨。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”[例]他捐廉弃耻,向权门富贵贪求,全不知~是诗人句,垄上璠间识者羞。——明·汪廷讷《三祝记·同谪》。

Grammar: Thành ngữ có sắc thái tiêu cực, dùng để miêu tả hành động công kích hoặc phê phán mạnh mẽ.

Example: 对于这种行为,媒体开始口诛笔伐。

Example pinyin: duì yú zhè zhǒng xíng wéi , méi tǐ kāi shǐ kǒu zhū bǐ fá 。

Tiếng Việt: Đối với hành vi này, giới truyền thông bắt đầu chỉ trích gay gắt.

口诛笔伐
kǒu zhū bǐ fá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trích bằng lời nói và viết bài phê phán

To criticize verbally and through written articles

诛痛斥,责罚;伐声讨,攻打。从口头和书面上对坏人坏事进行揭露和声讨。[出处]宋·陈亮《畏羞于君子》“此丈夫所当履其道,免笔诛口伐于荜门闺窦之间。”[例]他捐廉弃耻,向权门富贵贪求,全不知~是诗人句,垄上璠间识者羞。——明·汪廷讷《三祝记·同谪》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口诛笔伐 (kǒu zhū bǐ fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung