Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口诵心维
Pinyin: kǒu sòng xīn wéi
Meanings: Reciting aloud while keeping in mind, Vừa đọc vừa giữ trong tâm trí, 口里念诵,心里思考。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 甬, 讠, 心, 纟, 隹
Chinese meaning: 口里念诵,心里思考。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh phương pháp học hiệu quả, kết hợp giữa đọc và ghi nhớ.
Example: 通过口诵心维,他很快记住了那段文字。
Example pinyin: tōng guò kǒu sòng xīn wéi , tā hěn kuài jì zhù le nà duàn wén zì 。
Tiếng Việt: Thông qua việc vừa đọc vừa ghi nhớ, anh ấy nhanh chóng thuộc đoạn văn đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa đọc vừa giữ trong tâm trí
Nghĩa phụ
English
Reciting aloud while keeping in mind
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口里念诵,心里思考。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế