Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口干舌焦
Pinyin: kǒu gān shé jiāo
Meanings: Dry mouth and parched tongue (describing extreme thirst), Khô miệng lưỡi cháy (mô tả trạng thái khát khô cả miệng và lưỡi), 形容话说得很多或费尽口舌。同口燥唇干”。[出处]清·刘璋《斩鬼传》第四回“两个人想来想去,总没个好法于。看看想到半夜,饿的龌龊口干舌焦,只的问仔细鬼道‘老弟,我们饥了。我有带来的一包狗粪,请你如何?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 口, 干, 千, 灬, 隹
Chinese meaning: 形容话说得很多或费尽口舌。同口燥唇干”。[出处]清·刘璋《斩鬼传》第四回“两个人想来想去,总没个好法于。看看想到半夜,饿的龌龊口干舌焦,只的问仔细鬼道‘老弟,我们饥了。我有带来的一包狗粪,请你如何?’”。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái khát nước, thường xuất hiện trong văn miêu tả.
Example: 走了太久,我感觉口干舌焦。
Example pinyin: zǒu le tài jiǔ , wǒ gǎn jué kǒu gān shé jiāo 。
Tiếng Việt: Đi quá lâu, tôi cảm thấy khô miệng và lưỡi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khô miệng lưỡi cháy (mô tả trạng thái khát khô cả miệng và lưỡi)
Nghĩa phụ
English
Dry mouth and parched tongue (describing extreme thirst)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容话说得很多或费尽口舌。同口燥唇干”。[出处]清·刘璋《斩鬼传》第四回“两个人想来想去,总没个好法于。看看想到半夜,饿的龌龊口干舌焦,只的问仔细鬼道‘老弟,我们饥了。我有带来的一包狗粪,请你如何?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế