Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 口角春风

Pinyin: kǒu jiǎo chūn fēng

Meanings: Pleasant and sweet words like a spring breeze, Lời nói ngọt ngào, dễ chịu như gió xuân, 口角嘴边。原指言语评论如春风之能生长万物。[又]比喻替人吹嘘或替人说好话。[出处]《后汉书·郑太传》“孔公诸清谈高论,口虚枯吹生。”[例]陈健听说,就如~,说得天花乱坠,差不多恨天无柱,恨地无环,方是他干营生的手段。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 角, 日, 𡗗, 㐅, 几

Chinese meaning: 口角嘴边。原指言语评论如春风之能生长万物。[又]比喻替人吹嘘或替人说好话。[出处]《后汉书·郑太传》“孔公诸清谈高论,口虚枯吹生。”[例]陈健听说,就如~,说得天花乱坠,差不多恨天无柱,恨地无环,方是他干营生的手段。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十九回。

Grammar: Thành ngữ, mang tính hình tượng để miêu tả lời nói hay thái độ dễ chịu khi giao tiếp.

Example: 他的口角春风让人感到温暖。

Example pinyin: tā de kǒu jiǎo chūn fēng ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Lời nói ngọt ngào của anh ấy khiến người khác cảm thấy ấm áp.

口角春风
kǒu jiǎo chūn fēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngọt ngào, dễ chịu như gió xuân

Pleasant and sweet words like a spring breeze

口角嘴边。原指言语评论如春风之能生长万物。[又]比喻替人吹嘘或替人说好话。[出处]《后汉书·郑太传》“孔公诸清谈高论,口虚枯吹生。”[例]陈健听说,就如~,说得天花乱坠,差不多恨天无柱,恨地无环,方是他干营生的手段。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

口角春风 (kǒu jiǎo chūn fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung