Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口出狂言
Pinyin: kǒu chū kuáng yán
Meanings: To utter wild or irrational statements., Nói những lời điên rồ, quá đáng hoặc vô lý., 嘴里说出狂妄自大的话。指说话狂妄、放肆。也指胡说八道。[出处]明·施耐庵《水浒传》第七十二回“宋江听得,慌忙过来看时,却是‘九纹龙’史进,‘没遮拦’穆弘,在阁子内吃得大醉,口出狂言。”[例]刺客姓李名景纯,直隶正定府人。身体短悍,面貌凶恶。手脚系以铁锁,依然~,侮蔑政府。——老舍《赵子曰》二十三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 凵, 屮, 犭, 王, 言
Chinese meaning: 嘴里说出狂妄自大的话。指说话狂妄、放肆。也指胡说八道。[出处]明·施耐庵《水浒传》第七十二回“宋江听得,慌忙过来看时,却是‘九纹龙’史进,‘没遮拦’穆弘,在阁子内吃得大醉,口出狂言。”[例]刺客姓李名景纯,直隶正定府人。身体短悍,面貌凶恶。手脚系以铁锁,依然~,侮蔑政府。——老舍《赵子曰》二十三。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi nói năng bất thường hoặc phi lý.
Example: 喝醉酒后,他开始口出狂言。
Example pinyin: hē zuì jiǔ hòu , tā kāi shǐ kǒu chū kuáng yán 。
Tiếng Việt: Sau khi say rượu, anh ta bắt đầu nói những lời điên rồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những lời điên rồ, quá đáng hoặc vô lý.
Nghĩa phụ
English
To utter wild or irrational statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
嘴里说出狂妄自大的话。指说话狂妄、放肆。也指胡说八道。[出处]明·施耐庵《水浒传》第七十二回“宋江听得,慌忙过来看时,却是‘九纹龙’史进,‘没遮拦’穆弘,在阁子内吃得大醉,口出狂言。”[例]刺客姓李名景纯,直隶正定府人。身体短悍,面貌凶恶。手脚系以铁锁,依然~,侮蔑政府。——老舍《赵子曰》二十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế