Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 口诉
Pinyin: kǒu sù
Meanings: To express verbally, Trình bày bằng lời nói, ①口头控诉。[例]代录口诉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 斥, 讠
Chinese meaning: ①口头控诉。[例]代录口诉。
Grammar: Động từ, thường dùng để chỉ hành động trình bày hoặc kể lại một cách chi tiết qua lời nói.
Example: 他把事情的经过口诉了一遍。
Example pinyin: tā bǎ shì qíng de jīng guò kǒu sù le yí biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trình bày lại diễn biến sự việc bằng lời nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày bằng lời nói
Nghĩa phụ
English
To express verbally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口头控诉。代录口诉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!