Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4291 to 4320 of 28899 total words

前摆
qián bǎi
Phần vải phía trước của váy hoặc áo (thư...
前敌
qián dí
Kẻ địch phía trước, tuyến đầu chiến đấu.
前无古人
qián wú gǔ rén
Trước đây chưa từng có ai như thế, chỉ s...
前来
qián lái
Đến, tới nơi nào đó.
前桅
qián wéi
Cột buồm phía trước trên tàu thuyền.
前歌后舞
qián gē hòu wǔ
Ca hát trước nhảy múa sau, hình dung khô...
前汉
qián Hàn
Nhà Hán trước (206 TCN - 25 SCN), triều ...
前清
qián Qīng
Giai đoạn đầu nhà Thanh (1644–1912), tri...
前烈
qián liè
Những người đi trước có công lớn, tiền n...
前生
qián shēng
Kiếp trước (theo quan niệm luân hồi).
前目后凡
qián mù hòu fán
Mục đích trước mắt khác với kết quả bình...
前瞻后顾
qián zhān hòu gù
Nhìn trước ngó sau, cân nhắc cẩn thận tr...
前脚
qián jiǎo
Chân trước (thường dùng cho động vật)
前车之鉴
qián chē zhī jiàn
Bài học rút ra từ sai lầm của người đi t...
前车可鉴
qián chē kě jiàn
Có thể lấy thất bại của người khác làm g...
前辙可鉴
qián zhé kě jiàn
Có thể học hỏi từ vết xe đổ của người đi...
shā
Dừng lại đột ngột, phanh gấp
guǎ
Cắt, xẻ ra từng mảnh nhỏ (trong ngữ cảnh...
jiàn
Kiếm (vũ khí cổ truyền)
剑侠
jiàn xiá
Kiếm khách, hiệp khách sử dụng kiếm.
cuò
Cắt bỏ, gọt đi.
Gọt bỏ, cắt bỏ những phần thừa; lựa chọn...
pōu
Mổ xẻ, chẻ đôi, phân tích sâu
剖白
pōu bái
Giải thích rõ ràng, biện minh cho điều g...
剖视
pōu shì
Quan sát bên trong bằng cách mổ xẻ hoặc ...
剖肝沥胆
pōu gān lì dǎn
Mổ gan cắt mật, biểu thị lòng trung thàn...
剖肝泣血
pōu gān qì xuè
Cắt gan khóc máu, biểu thị nỗi đau đớn t...
剖腹藏珠
pōu fù cáng zhū
Mổ bụng để giấu ngọc, ám chỉ những người...
剖蚌得珠
pōu bàng dé zhū
Phá vỡ con trai để lấy ngọc, biểu thị vi...
剖面
pōu miàn
Mặt cắt, tiết diện (thường dùng trong kỹ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...