Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剒
Pinyin: cuò
Meanings: To cut off, to trim., Cắt bỏ, gọt đi., ①斩杀;割。[据]剒,斩也。——《说文》。[据]鱼曰剒之。——《尔雅》。[例]法剒。——《公羊传·成公二年》。[例]羌两足以毕剒。——《楚辞·怨世》。[例]刳肝剒趾。——《后汉书·董卓传论》。*②琢磨,雕刻打磨。[据]犀谓之剒。——《尔雅》。注:“谓治其朴,俱未成器,有此名也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①斩杀;割。[据]剒,斩也。——《说文》。[据]鱼曰剒之。——《尔雅》。[例]法剒。——《公羊传·成公二年》。[例]羌两足以毕剒。——《楚辞·怨世》。[例]刳肝剒趾。——《后汉书·董卓传论》。*②琢磨,雕刻打磨。[据]犀谓之剒。——《尔雅》。注:“谓治其朴,俱未成器,有此名也。”
Hán Việt reading: thố
Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính mô tả hành động cắt tỉa.
Example: 剒去多余的部分。
Example pinyin: cuò qù duō yú de bù fen 。
Tiếng Việt: Cắt bỏ phần thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt bỏ, gọt đi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To cut off, to trim.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斩杀;割。剒,斩也。——《说文》。鱼曰剒之。——《尔雅》。法剒。——《公羊传·成公二年》。羌两足以毕剒。——《楚辞·怨世》。刳肝剒趾。——《后汉书·董卓传论》
“谓治其朴,俱未成器,有此名也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!