Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剖白
Pinyin: pōu bái
Meanings: To explain clearly or justify something., Giải thích rõ ràng, biện minh cho điều gì đó., ①剖析辩白。[例]剖白心迹。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 咅, 白
Chinese meaning: ①剖析辩白。[例]剖白心迹。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để chỉ hành động giải thích hoặc biện hộ trước một sự hiểu lầm.
Example: 他努力剖白自己的立场。
Example pinyin: tā nǔ lì pōu bái zì jǐ de lì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng giải thích rõ ràng lập trường của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải thích rõ ràng, biện minh cho điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To explain clearly or justify something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剖析辩白。剖白心迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!