Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前辙可鉴
Pinyin: qián zhé kě jiàn
Meanings: One can learn from the mistakes of those who came before., Có thể học hỏi từ vết xe đổ của người đi trước., 比喻先前的失败,可以做为以后的教训。同前车之鉴”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 䒑, 刖, 攵, 育, 车, 丁, 口, 〢, 丶, 金, 𠂉
Chinese meaning: 比喻先前的失败,可以做为以后的教训。同前车之鉴”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi từ quá khứ.
Example: 历史上的错误就是我们的前辙可鉴。
Example pinyin: lì shǐ shàng de cuò wù jiù shì wǒ men de qián zhé kě jiàn 。
Tiếng Việt: Những sai lầm trong lịch sử chính là bài học để chúng ta học hỏi từ vết xe đổ của người đi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể học hỏi từ vết xe đổ của người đi trước.
Nghĩa phụ
English
One can learn from the mistakes of those who came before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻先前的失败,可以做为以后的教训。同前车之鉴”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế