Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前汉
Pinyin: qián Hàn
Meanings: The Former Han Dynasty (206 BC - 25 AD), a Chinese feudal dynasty., Nhà Hán trước (206 TCN - 25 SCN), triều đại phong kiến Trung Quốc., ①中国公元前206年至公元8年的一个朝代,从刘邦称汉王起,至刘玄更始三年止,又称“西汉”。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 䒑, 刖, 又, 氵
Chinese meaning: ①中国公元前206年至公元8年的一个朝代,从刘邦称汉王起,至刘玄更始三年止,又称“西汉”。
Grammar: Danh từ riêng, thuộc lĩnh vực lịch sử.
Example: 前汉是中国历史上一个重要时期。
Example pinyin: qián hàn shì zhōng guó lì shǐ shàng yí gè zhòng yào shí qī 。
Tiếng Việt: Nhà Hán trước là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà Hán trước (206 TCN - 25 SCN), triều đại phong kiến Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Former Han Dynasty (206 BC - 25 AD), a Chinese feudal dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国公元前206年至公元8年的一个朝代,从刘邦称汉王起,至刘玄更始三年止,又称“西汉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!