Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǎ

Meanings: To cut or slice into small pieces (in ancient contexts, often referring to punishment of slicing flesh), Cắt, xẻ ra từng mảnh nhỏ (trong ngữ cảnh cổ xưa thường chỉ hình phạt cắt thịt), ①被尖锐的东西划破:剐破。手上剐了一个口子。*②封建时代一种残酷的死刑,把人的身体割成许多块:剐刑(即“凌迟”)。千刀万剐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 刂, 呙

Chinese meaning: ①被尖锐的东西划破:剐破。手上剐了一个口子。*②封建时代一种残酷的死刑,把人的身体割成许多块:剐刑(即“凌迟”)。千刀万剐。

Hán Việt reading: quả

Grammar: Động từ cổ, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, mang tính chất văn học hoặc lịch sử.

Example: 古代有一种残酷的刑罚叫剐刑。

Example pinyin: gǔ dài yǒu yì zhǒng cán kù de xíng fá jiào guǎ xíng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, có một hình phạt tàn khốc gọi là hình phạt cắt thịt.

guǎ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt, xẻ ra từng mảnh nhỏ (trong ngữ cảnh cổ xưa thường chỉ hình phạt cắt thịt)

quả

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cut or slice into small pieces (in ancient contexts, often referring to punishment of slicing flesh)

被尖锐的东西划破

剐破。手上剐了一个口子

封建时代一种残酷的死刑,把人的身体割成许多块

剐刑(即“凌迟”)。千刀万剐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剐 (guǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung