Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前车之鉴
Pinyin: qián chē zhī jiàn
Meanings: A lesson drawn from the mistakes of those who came before., Bài học rút ra từ sai lầm của người đi trước., 鉴镜子,为教训。前面车子翻倒的教训。比喻先前的失败,可以做为以后的教训。[出处]《荀子·成相》“前车已覆,后未知更何觉时!”汉·刘向《说苑·善说》前车覆,后车戒。”[例]~,请自三思。——清·陈忱《水浒后传》第二十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 䒑, 刖, 车, 丶, 〢, 金, 𠂉
Chinese meaning: 鉴镜子,为教训。前面车子翻倒的教训。比喻先前的失败,可以做为以后的教训。[出处]《荀子·成相》“前车已覆,后未知更何觉时!”汉·刘向《说苑·善说》前车覆,后车戒。”[例]~,请自三思。——清·陈忱《水浒后传》第二十五回。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường được dùng trong văn cảnh mang ý nghĩa răn dạy hoặc nhắc nhở.
Example: 他的失败就是我们的前车之鉴。
Example pinyin: tā de shī bài jiù shì wǒ men de qián chē zhī jiàn 。
Tiếng Việt: Sự thất bại của anh ấy chính là bài học cho chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài học rút ra từ sai lầm của người đi trước.
Nghĩa phụ
English
A lesson drawn from the mistakes of those who came before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鉴镜子,为教训。前面车子翻倒的教训。比喻先前的失败,可以做为以后的教训。[出处]《荀子·成相》“前车已覆,后未知更何觉时!”汉·刘向《说苑·善说》前车覆,后车戒。”[例]~,请自三思。——清·陈忱《水浒后传》第二十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế