Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前歌后舞
Pinyin: qián gē hòu wǔ
Meanings: Singing first and dancing later, describing a joyful atmosphere., Ca hát trước nhảy múa sau, hình dung không khí vui vẻ., 原指武王伐纣,军中士气旺盛,后用作对正义而战的军队的颂辞。[出处]《尚书大传·大誓》“师乃慆,前歌后舞。”[例]云南革命军,自河口至蒙自、江那,市井不惊,民安其业,庶几孟津观兵,~。——章炳麟《革命军约法问答》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 䒑, 刖, 哥, 欠, 口, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 原指武王伐纣,军中士气旺盛,后用作对正义而战的军队的颂辞。[出处]《尚书大传·大誓》“师乃慆,前歌后舞。”[例]云南革命军,自河口至蒙自、江那,市井不惊,民安其业,庶几孟津观兵,~。——章炳麟《革命军约法问答》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hoạt động văn nghệ sôi nổi.
Example: 晚会现场前歌后舞,气氛热烈。
Example pinyin: wǎn huì xiàn chǎng qián gē hòu wǔ , qì fēn rè liè 。
Tiếng Việt: Tại buổi tiệc tối, mọi người vừa hát vừa nhảy, không khí vô cùng náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca hát trước nhảy múa sau, hình dung không khí vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Singing first and dancing later, describing a joyful atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指武王伐纣,军中士气旺盛,后用作对正义而战的军队的颂辞。[出处]《尚书大传·大誓》“师乃慆,前歌后舞。”[例]云南革命军,自河口至蒙自、江那,市井不惊,民安其业,庶几孟津观兵,~。——章炳麟《革命军约法问答》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế