Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2191 to 2220 of 12092 total words

反问
fǎn wèn
Hỏi lại để phản bác hoặc nhấn mạnh.
发丧
fā sàng
Tổ chức tang lễ, báo tin buồn
发人深思
fā rén shēn sī
Khiến người khác phải suy nghĩ sâu sắc
发人深省
fā rén shēn xǐng
Khiến người khác tỉnh ngộ sau khi suy ng...
发兵
fā bīng
Đưa quân đi chiến đấu, điều binh khiển t...
发射
fā shè
Phóng, bắn đi (thường dùng cho tên lửa, ...
发布
fā bù
Công bố, phát hành
发怔
fā zhēng
Ngẩn người ra, sững sờ
发怵
fā chù
Sợ hãi, e ngại
发愣
fā lèng
Ngây người, ngơ ngác
发愤
fā fèn
Quyết tâm, phấn đấu
发散
fā sàn
Phát tán, lan tỏa, tản mát
发电
fā diàn
Sản xuất điện, phát điện
发福
fā fú
Phát tướng, tăng cân, thường mang ý nghĩ...
发稿
fā gǎo
Gửi bản thảo, đăng bài viết
发端
fā duān
Khởi đầu, bắt đầu
发行
fā xíng
Phát hành, tung ra thị trường (sách, tạp...
发觉
fā jué
Phát hiện, nhận ra điều gì đó.
发霉
fā méi
Bị mốc, lên men hoặc xuất hiện nấm mốc d...
发面点心
fā miàn diǎn xīn
Bánh bột lên men, thường là bánh bao hoặ...
叔伯
shū bó
Chú bác, cách gọi chung cho chú hoặc bác...
叔婆
shū pó
Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú...
叔母
shū mǔ
Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú...
取长补短
qǔ cháng bǔ duǎn
Học tập ưu điểm của người khác để bù đắp...
取齐
qǔ qí
Căn chỉnh, làm cho mọi thứ ngay ngắn hoặ...
受业
shòu yè
Nhận kiến thức, học nghề từ thầy giáo.
受冷
shòu lěng
Bị lạnh, chịu đựng sự lạnh giá
受听
shòu tīng
Nghe lời, tiếp thu ý kiến (ít dùng trong...
受奖
shòu jiǎng
Nhận giải thưởng, được trao thưởng
受害
shòu hài
Bị hại, trở thành nạn nhân

Showing 2191 to 2220 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...