Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2191 to 2220 of 12077 total words

发人深思
fā rén shēn sī
Khiến người khác phải suy nghĩ sâu sắc
发人深省
fā rén shēn xǐng
Khiến người khác tỉnh ngộ sau khi suy ng...
发兵
fā bīng
Đưa quân đi chiến đấu, điều binh khiển t...
发射
fā shè
Phóng, bắn ra (tên lửa, đạn, tín hiệu......
发布
fā bù
Công bố, phát hành, đưa ra thông tin chí...
发怔
fā zhēng
Ngẩn người ra, sững sờ
发怵
fā chù
Sợ hãi, e ngại
发愣
fā lèng
Ngẩn người, ngây người ra vì suy nghĩ ho...
发愤
fā fèn
Quyết tâm, phấn đấu
发散
fā sàn
Phát tán, lan tỏa, tản mát
发电
fā diàn
Phát điện, tạo ra điện năng
发福
fā fú
Phát tướng, tăng cân, thường mang ý nghĩ...
发稿
fā gǎo
Gửi bản thảo, đăng bài viết
发端
fā duān
Khởi đầu, bắt đầu
发行
fā xíng
Phát hành, lưu hành (tiền tệ, sách báo, ...
发觉
fā jué
Phát hiện, nhận ra
发霉
fā méi
Bị mốc, lên men hoặc xuất hiện nấm mốc d...
发面点心
fā miàn diǎn xīn
Bánh bột lên men, thường là bánh bao hoặ...
叔伯
shū bó
Chú bác, cách gọi chung cho chú hoặc bác...
叔婆
shū pó
Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú...
叔母
shū mǔ
Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú...
取长补短
qǔ cháng bǔ duǎn
Học tập ưu điểm của người khác để bù đắp...
取齐
qǔ qí
Căn chỉnh, làm cho mọi thứ ngay ngắn hoặ...
受业
shòu yè
Nhận kiến thức, học nghề từ thầy giáo.
受冷
shòu lěng
Bị lạnh, chịu đựng sự lạnh giá
受听
shòu tīng
Nghe lời, tiếp thu ý kiến (ít dùng trong...
受奖
shòu jiǎng
Nhận giải thưởng, được trao thưởng
受害
shòu hài
Bị hại, trở thành nạn nhân
受挫
shòu cuò
Bị thất bại, gặp trở ngại
受气
shòu qì
Chịu đựng sự tức giận, bị mắng nhiếc

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...