Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叔婆

Pinyin: shū pó

Meanings: Aunt-in-law, term for the wife of one’s paternal uncle., Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú trong gia đình., ①丈夫的婶母。*②叔祖母。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 尗, 女, 波

Chinese meaning: ①丈夫的婶母。*②叔祖母。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ hôn nhân trong gia đình. Phổ biến ở miền Nam Trung Quốc.

Example: 叔婆给我买了礼物。

Example pinyin: shū pó gěi wǒ mǎi le lǐ wù 。

Tiếng Việt: Chú dâu đã mua quà cho tôi.

叔婆
shū pó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ của chú, cách gọi dành cho vợ của chú trong gia đình.

Aunt-in-law, term for the wife of one’s paternal uncle.

丈夫的婶母

叔祖母

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叔婆 (shū pó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung