Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发怵
Pinyin: fā chù
Meanings: To feel scared or apprehensive, Sợ hãi, e ngại, ①[方言]胆怯,畏缩。[例]第一次上台讲话总有点发怵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 发, 忄, 术
Chinese meaning: ①[方言]胆怯,畏缩。[例]第一次上台讲话总有点发怵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả cảm giác sợ hãi.
Example: 他第一次上台演讲时有点发怵。
Example pinyin: tā dì yī cì shàng tái yǎn jiǎng shí yǒu diǎn fā chù 。
Tiếng Việt: Lần đầu tiên anh ấy thuyết trình trên sân khấu có hơi sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, e ngại
Nghĩa phụ
English
To feel scared or apprehensive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]胆怯,畏缩。第一次上台讲话总有点发怵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!