Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发布
Pinyin: fā bù
Meanings: To announce, to release, Công bố, phát hành, ①宣布,发表。[例]向全国发布新闻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 发, 巾, 𠂇
Chinese meaning: ①宣布,发表。[例]向全国发布新闻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin, quy định, sản phẩm...
Example: 政府发布了新的政策。
Example pinyin: zhèng fǔ fā bù le xīn de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã công bố chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bố, phát hành
Nghĩa phụ
English
To announce, to release
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宣布,发表。向全国发布新闻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!