Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发人深省
Pinyin: fā rén shēn xǐng
Meanings: To make others deeply reflect and gain insight., Khiến người khác tỉnh ngộ sau khi suy nghĩ sâu sắc, 发启发;省醒悟。启发人深刻思考,有所醒悟。[出处]唐·杜甫《游龙门奉先寺》诗“欲觉闻晨钟,令人发深省。”[例]以当清夜闻钟,~。——《虞初新志·金忠洁公传评》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 发, 人, 氵, 罙, 少, 目
Chinese meaning: 发启发;省醒悟。启发人深刻思考,有所醒悟。[出处]唐·杜甫《游龙门奉先寺》诗“欲觉闻晨钟,令人发深省。”[例]以当清夜闻钟,~。——《虞初新志·金忠洁公传评》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '发人深思', nhưng nhấn mạnh hơn vào sự giác ngộ.
Example: 这部电影发人深省。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fā rén shēn xǐng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này khiến người xem phải suy ngẫm và thức tỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người khác tỉnh ngộ sau khi suy nghĩ sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To make others deeply reflect and gain insight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发启发;省醒悟。启发人深刻思考,有所醒悟。[出处]唐·杜甫《游龙门奉先寺》诗“欲觉闻晨钟,令人发深省。”[例]以当清夜闻钟,~。——《虞初新志·金忠洁公传评》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế