Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发福
Pinyin: fā fú
Meanings: To gain weight, to get fat (usually in a positive sense because of looking healthier), Phát tướng, tăng cân, thường mang ý nghĩa tích cực vì trông khỏe mạnh hơn, ①套语,身体发胖(多指中老年人)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 发, 畐, 礻
Chinese meaning: ①套语,身体发胖(多指中老年人)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về sự thay đổi ngoại hình theo chiều hướng tích cực.
Example: 这几年他明显发福了。
Example pinyin: zhè jǐ nián tā míng xiǎn fā fú le 。
Tiếng Việt: Vài năm nay anh ấy rõ ràng là đã tăng cân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát tướng, tăng cân, thường mang ý nghĩa tích cực vì trông khỏe mạnh hơn
Nghĩa phụ
English
To gain weight, to get fat (usually in a positive sense because of looking healthier)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
套语,身体发胖(多指中老年人)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!