Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发散
Pinyin: fā sàn
Meanings: Disperse, spread out, Phát tán, lan tỏa, tản mát, ①去当兵。[例]他离家参军去了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 发, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①去当兵。[例]他离家参军去了。
Grammar: Động từ mô tả quá trình lan rộng hoặc phát tán từ một nguồn gốc.
Example: 香气从花中发散开来。
Example pinyin: xiāng qì cóng huā zhōng fā sàn kāi lái 。
Tiếng Việt: Hương thơm từ hoa lan tỏa ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát tán, lan tỏa, tản mát
Nghĩa phụ
English
Disperse, spread out
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去当兵。他离家参军去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!