Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发端
Pinyin: fā duān
Meanings: Beginning, start, Khởi đầu, bắt đầu, ①开端;创始(如一个过程或一连串的事件)。*②初现,开头。[例]人类意识的发端。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 发, 立, 耑
Chinese meaning: ①开端;创始(如一个过程或一连串的事件)。*②初现,开头。[例]人类意识的发端。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, dùng để chỉ điểm khởi đầu của một sự kiện hoặc hiện tượng.
Example: 这场争论的发端是一次误会。
Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn de fā duān shì yí cì wù huì 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của cuộc tranh luận này là một sự hiểu lầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi đầu, bắt đầu
Nghĩa phụ
English
Beginning, start
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开端;创始(如一个过程或一连串的事件)
初现,开头。人类意识的发端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!