Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 8101 to 8130 of 12077 total words

知彼知己
zhī bǐ zhī jǐ
Biết người biết ta
知恩报德
zhī ēn bào dé
Biết ơn và đền đáp ân đức
知恩报恩
zhī ēn bào ēn
Biết ơn và trả ơn
知悉
zhī xī
Biết rõ, được thông báo
知情不报
zhī qíng bù bào
Biết nhưng không báo cáo
知无不言
zhī wú bù yán
Biết gì nói nấy
知易行难
zhī yì xíng nán
Hiểu dễ làm khó
知法犯法
zhī fǎ fàn fǎ
Biết luật mà vẫn phạm luật
知觉
zhī jué
Tri giác, khả năng nhận thức qua giác qu...
知识分子
zhī shi fèn zi
Trí thức, người có học thức
知趣
zhī qù
Biết điều, khéo léo
知足常乐
zhī zú cháng lè
Biết đủ thì luôn vui vẻ.
Quy tắc, quy củ; công cụ đo góc vuông.
矫情
jiǎo qíng
Giả tạo, không chân thật; cố tỏ ra khác ...
矫正
jiǎo zhèng
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng.
矬子
cuó zi
Người lùn (thường mang ý tiêu cực).
短亭
duǎn tíng
Mái đình nhỏ, nơi nghỉ chân tạm thời trê...
短促
duǎn cù
Ngắn ngủi, mau chóng.
短吨
duǎn dūn
Đơn vị đo khối lượng ngắn (khoảng 907 kg...
短程
duǎn chéng
Quãng đường ngắn, khoảng cách gần.
短缺
duǎn quē
Thiếu hụt, không đủ.
短见
duǎn jiàn
Sự thiển cận, tầm nhìn ngắn hạn (về tư d...
矮林
ǎi lín
Rừng cây thấp
矮胖
ǎi pàng
Thấp và mập (dùng để mô tả người)
石刻
shí kè
Điêu khắc trên đá
石匠
shí jiàng
Thợ đá, người làm việc chế tác đá
石壁
shí bì
Vách đá
石蜡
shí là
Parafin (một chất dạng sáp, được chiết x...
石墨
shí mò
Than chì
码头
mǎ tóu
Bến tàu, bến cảng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...