Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短吨
Pinyin: duǎn dūn
Meanings: Short ton (approximately 907 kilograms)., Đơn vị đo khối lượng ngắn (khoảng 907 kg)., ①见“美吨”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 矢, 豆, 口, 屯
Chinese meaning: ①见“美吨”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực đo lường. Ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Example: 这批货物重达200短吨。
Example pinyin: zhè pī huò wù zhòng dá 2 0 0 duǎn dūn 。
Tiếng Việt: Lô hàng này nặng tới 200 tấn ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo khối lượng ngắn (khoảng 907 kg).
Nghĩa phụ
English
Short ton (approximately 907 kilograms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“美吨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!