Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 知己知彼
Pinyin: zhī jǐ zhī bǐ
Meanings: Know yourself and know your opponent, Biết mình biết ta, tức là hiểu rõ cả mình và đối phương, 原意是如果对敌我双方的情况都能了解透彻,打起仗来就可以立于不败之地。泛指对双方情况都很了解。[出处]《孙子·谋攻》“知己知彼,百战不殆。”[例]对付敌人,一定要~,才能百战百胜。——曲波《林海雪原》十一。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 矢, 己, 彳, 皮
Chinese meaning: 原意是如果对敌我双方的情况都能了解透彻,打起仗来就可以立于不败之地。泛指对双方情况都很了解。[出处]《孙子·谋攻》“知己知彼,百战不殆。”[例]对付敌人,一定要~,才能百战百胜。——曲波《林海雪原》十一。
Grammar: Thành ngữ chiến lược, thường áp dụng trong quân sự hoặc cạnh tranh.
Example: 只有知己知彼,才能百战不殆。
Example pinyin: zhǐ yǒu zhī jǐ zhī bǐ , cái néng bǎi zhàn bú dài 。
Tiếng Việt: Chỉ khi hiểu rõ cả mình và đối phương thì mới có thể trăm trận trăm thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết mình biết ta, tức là hiểu rõ cả mình và đối phương
Nghĩa phụ
English
Know yourself and know your opponent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是如果对敌我双方的情况都能了解透彻,打起仗来就可以立于不败之地。泛指对双方情况都很了解。[出处]《孙子·谋攻》“知己知彼,百战不殆。”[例]对付敌人,一定要~,才能百战百胜。——曲波《林海雪原》十一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế