Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瞳孔
Pinyin: tóng kǒng
Meanings: Pupil (the black center of the eye that adjusts to light)., Đồng tử (lỗ đen trung tâm trên mắt điều chỉnh ánh sáng)., ①窥视:“吾将瞯良人之所之也。”*②视,看。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 目, 童, 乚, 子
Chinese meaning: ①窥视:“吾将瞯良人之所之也。”*②视,看。
Grammar: Dùng làm danh từ, thường dùng trong văn cảnh y học.
Example: 医生检查了他的瞳孔反应。
Example pinyin: yī shēng jiǎn chá le tā de tóng kǒng fǎn yìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã kiểm tra phản ứng đồng tử của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tử (lỗ đen trung tâm trên mắt điều chỉnh ánh sáng).
Nghĩa phụ
English
Pupil (the black center of the eye that adjusts to light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“吾将瞯良人之所之也。”
视,看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!