Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 矫正

Pinyin: jiǎo zhèng

Meanings: To correct or rectify something that has deviated back to its proper direction., Chỉnh sửa hoặc sửa chữa cái gì đó sai lệch về đúng hướng., ①纠正;改正。[例]穆之斟酌时宜,随方矫正,不盈旬日,风俗顿改。——《南史·刘穆之传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 乔, 矢, 一, 止

Chinese meaning: ①纠正;改正。[例]穆之斟酌时宜,随方矫正,不盈旬日,风俗顿改。——《南史·刘穆之传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị chỉnh sửa. Vị trí trong câu: chủ ngữ + 矫正 + tân ngữ.

Example: 我们需要矫正发音错误。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎo zhèng fā yīn cuò wù 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần sửa lỗi phát âm.

矫正
jiǎo zhèng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa hoặc sửa chữa cái gì đó sai lệch về đúng hướng.

To correct or rectify something that has deviated back to its proper direction.

纠正;改正。穆之斟酌时宜,随方矫正,不盈旬日,风俗顿改。——《南史·刘穆之传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

矫正 (jiǎo zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung